resumption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈzəɱ.ʃən/

Danh từ[sửa]

resumption /rɪ.ˈzəɱ.ʃən/

  1. Sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại.
  2. Sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng).

Tham khảo[sửa]