retention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈtɛnt.ʃən/

Danh từ[sửa]

retention /rɪ.ˈtɛnt.ʃən/

  1. Sự giữ lại, sự cầm lại.
  2. Sự duy trì.
  3. Sự ghi nhớ; trí nhớ.
  4. (Y học) Sự (đái... ).

Tham khảo[sửa]