reticulate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/
Tính từ
[sửa]reticulate /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/
Ngoại động từ
[sửa]reticulate ngoại động từ /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/
- Làm thành hình mắt lưới.
Nội động từ
[sửa]reticulate nội động từ /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/
Tham khảo
[sửa]- "reticulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)