Bước tới nội dung

retors

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.tɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực retors
/ʁə.tɔʁ/
retors
/ʁə.tɔʁ/
Giống cái retorse
/ʁə.tɔʁs/
retorses
/ʁə.tɔʁs/

retors /ʁə.tɔʁ/

  1. Xe.
    Fil retors — chỉ xe
  2. Xảo quyệt, quỷ quyệt.
    Un homme retors — con người xảo quyệt
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khoằm.
    Bec retors — mỏ khoằm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retors
/ʁə.tɔʁ/
retors
/ʁə.tɔʁ/

retors /ʁə.tɔʁ/

  1. Vải sợi xe.
  2. Người xảo quyệt, người quỷ quyệt.

Tham khảo

[sửa]