retribution
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌrɛ.trə.ˈbjuː.ʃən/
Danh từ
retribution /ˌrɛ.trə.ˈbjuː.ʃən/
- Sự trừng phạt, sự báo thù.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự khen thưởng, sự đền đáp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “retribution”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)