retribution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛ.trə.ˈbjuː.ʃən/
Danh từ
[sửa]retribution /ˌrɛ.trə.ˈbjuː.ʃən/
- Sự trừng phạt, sự báo thù.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự khen thưởng, sự đền đáp.
Tham khảo
[sửa]- "retribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)