retrogressively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɡrɛ.sɪv.li/

Phó từ[sửa]

retrogressively /.ˈɡrɛ.sɪv.li/

  1. Lùi lại, thụt lùi.
  2. Thoái hoá, suy đồi.
  3. <thvăn> đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).
  4. Ngược, nghịch.
  5. <qsự> rút lui, rút chạy.

Tham khảo[sửa]