reversing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈvɜː.siɳ/
Động từ
[sửa]reversing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của reverse.
Danh từ
[sửa]reversing (số nhiều reversings)
- Sự đảo chiều.
- sign reversing — sự đổi dấu
Tham khảo
[sửa]- "reversing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)