rheumatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

rheumatic /rʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Bệnh thấp khớp.
  2. Mắc bệnh thấp khớp (người).

Danh từ[sửa]

rheumatic /rʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Người bị bệnh thấp khớp.
  2. (Số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp.

Tham khảo[sửa]