rigmarole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ |
Danh từ[sửa]
rigmarole
- Sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài.
- Câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu.
- (Định ngữ) Không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc.
Tham khảo[sửa]
- "rigmarole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)