rigmarole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

rigmarole

  1. Sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài.
  2. Câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu.
  3. (Định ngữ) Không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc.

Tham khảo[sửa]