Bước tới nội dung

kể lể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kḛ˧˩˧ lḛ˧˩˧ke˧˩˨ le˧˩˨ke˨˩˦ le˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ke˧˩ le˧˩kḛʔ˧˩ lḛʔ˧˩

Động từ

[sửa]

kể lể

  1. Kể một cách dài dòng.
    Kể lể con cà con kê.

Tham khảo

[sửa]