rigorous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.ɡə.rəs/

Tính từ[sửa]

rigorous /ˈrɪ.ɡə.rəs/

  1. Nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt.
  2. Khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu).
    rigorous climate — khí hậu khắc nghiệt
  3. Khắc khổ (đời sống).
  4. Chính xác.
    rigorous scientific method — phương pháp khoa học chính xác

Tham khảo[sửa]