rinsing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪnt.siɳ/
Động từ
[sửa]rinsing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rinse" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]rinse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rinse | |||||
Phân từ hiện tại | rinsing | |||||
Phân từ quá khứ | rinsed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rinse | rinse hoặc rinsest¹ | rinses hoặc rinseth¹ | rinse | rinse | rinse |
Quá khứ | rinsed | rinsed hoặc rinsedst¹ | rinsed | rinsed | rinsed | rinsed |
Tương lai | will/shall² rinse | will/shall rinse hoặc wilt/shalt¹ rinse | will/shall rinse | will/shall rinse | will/shall rinse | will/shall rinse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rinse | rinse hoặc rinsest¹ | rinse | rinse | rinse | rinse |
Quá khứ | rinsed | rinsed | rinsed | rinsed | rinsed | rinsed |
Tương lai | were to rinse hoặc should rinse | were to rinse hoặc should rinse | were to rinse hoặc should rinse | were to rinse hoặc should rinse | were to rinse hoặc should rinse | were to rinse hoặc should rinse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rinse | — | let’s rinse | rinse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]rinsing /ˈrɪnt.siɳ/
Tham khảo
[sửa]- "rinsing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)