Bước tới nội dung

rinsing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪnt.siɳ/

Động từ

[sửa]

rinsing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rinse" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rinsing /ˈrɪnt.siɳ/

  1. Sự rửa/ súc/ giũ (quần áo).
  2. (Số nhiều) Nước thải sau khi súc, rửa.

Tham khảo

[sửa]