Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
riper ngoại động từ /ʁi.pe/
- Nạo (bằng cái nạo).
- (Hàng hải) Cho trượt, thả (dây neo... ).
- Nắn (đường sắt mà không tháo ra).
Nội động từ[sửa]
riper nội động từ /ʁi.pe/
- Tuột đi (dây neo... ).
- Trượt.
- (Thông tục) Bỏ ra đi.
Tham khảo[sửa]