ritual
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɪ.tʃə.wəl/
| [ˈrɪ.tʃə.wəl] |
Tính từ
ritual (so sánh hơn more ritual, so sánh nhất most ritual) /ˈrɪ.tʃə.wəl/
Danh từ
ritual (số nhiều rituals) /ˈrɪ.tʃə.wəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ritual”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)