Bước tới nội dung

rivetage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁiv.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rivetage
/ʁiv.taʒ/
rivetage
/ʁiv.taʒ/

rivetage /ʁiv.taʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự ghép bằng đinh tán.

Tham khảo

[sửa]