Bước tới nội dung

road-holding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊd.ˈhoʊl.diɳ/

Danh từ

[sửa]

road-holding /ˈroʊd.ˈhoʊl.diɳ/

  1. Sự vững tay lái, an toàn giao thông, nắm vững giao thông.

Tham khảo

[sửa]