robin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑː.bən/
Hoa Kỳ | [ˈrɑː.bən] |
Danh từ[sửa]
robin /ˈrɑː.bən/
-
American robin
-
Australasian robin
Đồng nghĩa[sửa]
- robin redbreast
Tham khảo[sửa]
- "robin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.bɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
robin /ʁɔ.bɛ̃/ |
robins /ʁɔ.bɛ̃/ |
robin gđ /ʁɔ.bɛ̃/
- (Nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) Thầy cò.
Tham khảo[sửa]
- "robin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)