Bước tới nội dung

rocaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /roʊ.ˈkɑɪ/

Danh từ

[sửa]

rocaille /roʊ.ˈkɑɪ/

  1. Sự trang trí bằng non bộ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.kaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rocaille
/ʁɔ.kaj/
rocailles
/ʁɔ.kaj/

rocaille gc /ʁɔ.kaj/

  1. Đất lổn nhổn đá.
  2. Núi non bộ.
  3. (Kiến trúc) Kiểu cuộn vỏ sò.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rocaille
/ʁɔ.kaj/
rocailles
/ʁɔ.kaj/
Giống cái rocaille
/ʁɔ.kaj/
rocailles
/ʁɔ.kaj/

rocaille /ʁɔ.kaj/

  1. (Style rocaille) (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò.

Tham khảo

[sửa]