rocky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑː.ki/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

rocky /ˈrɑː.ki/

  1. Như đá, vững như đá, cứng như đá.
  2. Nhiều đá.
  3. (Từ lóng) Lung lay, không vững.

Tham khảo[sửa]