Bước tới nội dung

rolling-stock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.liɳ.ˈstɑːk/

Danh từ

[sửa]

rolling-stock /ˈroʊ.liɳ.ˈstɑːk/

  1. Đầu máy, toa xe lửa của xe lửa nói chung.

Tham khảo

[sửa]