nói chung
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔj˧˥ ʨuŋ˧˧ | nɔ̰j˩˧ ʨuŋ˧˥ | nɔj˧˥ ʨuŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔj˩˩ ʨuŋ˧˥ | nɔ̰j˩˧ ʨuŋ˧˥˧ | ||
Phó từ
[sửa]- Tỏ ý không giải thích những chi tiết và trường hợp đặc biệt của đề tài; bỏ qua những ngoại lệ.
- Tình hình nói chung là tốt.
- Công việc nói chung có tiến triển.