romaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈmeɪ.ɪk/

Danh từ[sửa]

romaic /roʊ.ˈmeɪ.ɪk/

  1. Tiếng Hy lạp hiện đại.

Tính từ[sửa]

romaic /roʊ.ˈmeɪ.ɪk/

  1. Thuộc tiếng Hy lạp hiện đại.

Tham khảo[sửa]