roofer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruː.fɜː/

Danh từ[sửa]

roofer /ˈruː.fɜː/

  1. Thợ lợp nhà.
  2. (Thông tục) Thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi).

Tham khảo[sửa]