roquet
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
roquet
Ngoại động từ[sửa]
roquet ngoại động từ
Nội động từ[sửa]
roquet nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "roquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.kɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
roquet /ʁɔ.kɛ/ |
roquets /ʁɔ.kɛ/ |
roquet gđ /ʁɔ.kɛ/
Tham khảo[sửa]
- "roquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)