Bước tới nội dung

roquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

roquet

  1. (Thể dục, thể thao) Sự chọi trúng (quả bóng crikê khác).

Ngoại động từ

[sửa]

roquet ngoại động từ

  1. (Thể dục, thể thao) Cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác).

Nội động từ

[sửa]

roquet nội động từ

  1. Chọi trúng quả khác (bóng crikê).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.kɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roquet
/ʁɔ.kɛ/
roquets
/ʁɔ.kɛ/

roquet /ʁɔ.kɛ/

  1. Chó roke (một giống chó lai).
  2. Chó sủa càn.
  3. (Nghĩa bóng) Ống suốt.

Tham khảo

[sửa]