rosy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊ.zi/

Tính từ[sửa]

rosy /ˈroʊ.zi/

  1. Hồng, hồng hào.
    rosy cheeks — má hồng
  2. (Nghĩa bóng) Lạc quan, yêu đời, tươi vui.
    rosy prospects — triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng.

Tham khảo[sửa]