rosy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈroʊ.zi/
Tính từ
[sửa]rosy /ˈroʊ.zi/
- Hồng, hồng hào.
- rosy cheeks — má hồng
- (Nghĩa bóng) Lạc quan, yêu đời, tươi vui.
- rosy prospects — triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng.
Tham khảo
[sửa]- "rosy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)