rough-rider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrəf.ˈrɑɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

rough-rider /ˈrəf.ˈrɑɪ.dɜː/

  1. Người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa.
  2. (Quân sự) Kỵ binh không chính quy.

Tham khảo[sửa]