Bước tới nội dung

roughage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.fɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

roughage /ˈrə.fɪdʒ/

  1. Thức ăn thô (cho vật nuôi).
  2. Chất (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột).

Tham khảo

[sửa]