Bước tới nội dung

roulée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

roulée gc /ʁu.le/

  1. Xem roulé

Danh từ

[sửa]

roulée gc /ʁu.le/

  1. Trận đòn.
    Flanquer une roulée à quelqu'un — cho ai một trận đòn
  2. Điếu thuốc lá.

Tham khảo

[sửa]