roulade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ruː.ˈlɑːd/
Danh từ
[sửa]roulade /ruː.ˈlɑːd/
Tham khảo
[sửa]- "roulade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.lad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
roulade /ʁu.lad/ |
roulades /ʁu.lad/ |
roulade gc /ʁu.lad/
Tham khảo
[sửa]- "roulade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)