Bước tới nội dung

rouseabout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊ.zə.ˌbɑʊt/

Danh từ

[sửa]

rouseabout /ˈrɑʊ.zə.ˌbɑʊt/

  1. (Australia) Người làm công ở một trại chăn cừu.
  2. (Mỹ) Người khuân vácbến tàu.

Tham khảo

[sửa]