Bước tới nội dung

ruồng bố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuəŋ˨˩ ɓo˧˥ʐuəŋ˧˧ ɓo̰˩˧ɹuəŋ˨˩ ɓo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəŋ˧˧ ɓo˩˩ɹuəŋ˧˧ ɓo̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ruồng bố

  1. (Đph) Vây bắtkhủng bố.
    Địch ruồng bố nhân dân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]