Bước tới nội dung

rumpus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrəm.pəs/

Danh từ

[sửa]

rumpus /ˈrəm.pəs/

  1. (Từ lóng) Sự om sòm, sự huyên náo.
    to kick up a rumpus — làm om lên
  2. Cuộc cãi lộn.
    to have a rumpus with someone — cãi lộn với ai

Tham khảo

[sửa]