rustique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rustique /ʁys.tik/ |
rustiques /ʁys.tik/ |
Giống cái | rustique /ʁys.tik/ |
rustiques /ʁys.tik/ |
rustique
- Theo lối nông thôn.
- Meubles rustiques — đồ gỗ theo lối nông thôn
- (Văn học) Quê kệch.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng áng.
- Travaux rustiques — công việc đồng áng
- (Sinh vật học) Khỏe, có tính chống chịu cao (cây, vật).
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rustique /ʁys.tik/ |
rustiques /ʁys.tik/ |
rustique gđ
Tham khảo
[sửa]- "rustique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)