Bước tới nội dung

rustique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rustique
/ʁys.tik/
rustiques
/ʁys.tik/
Giống cái rustique
/ʁys.tik/
rustiques
/ʁys.tik/

rustique

  1. Theo lối nông thôn.
    Meubles rustiques — đồ gỗ theo lối nông thôn
  2. (Văn học) Quê kệch.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng áng.
    Travaux rustiques — công việc đồng áng
  4. (Sinh vật học) Khỏe, có tính chống chịu cao (cây, vật).

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rustique
/ʁys.tik/
rustiques
/ʁys.tik/

rustique

  1. Kiểu nông thôn (đồ gỗ).
  2. Búa răng (của thợ đá).

Tham khảo

[sửa]