ruthful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈruːθ.fəl/
Tính từ
[sửa]ruthful /ˈruːθ.fəl/
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Thương xót; động lòng trắc ẩn.
- Gây niềm thương xót.
Tham khảo
[sửa]- "ruthful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)