Bước tới nội dung

rét đài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛt˧˥ ɗa̤ːj˨˩ʐɛ̰k˩˧ ɗaːj˧˧ɹɛk˧˥ ɗaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛt˩˩ ɗaːj˧˧ɹɛ̰t˩˧ ɗaːj˧˧

Danh từ

[sửa]

rét đài

  1. Rét vào khoảng tháng giêng âm lịchmiền Bắc Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]
  • Rét đài, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam