rỉa rói
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭə˧˩˧ zɔj˧˥ | ʐiə˧˩˨ ʐɔ̰j˩˧ | ɹiə˨˩˦ ɹɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiə˧˩ ɹɔj˩˩ | ɹḭʔə˧˩ ɹɔ̰j˩˧ |
Xem thêm[sửa]
- Như rỉa ráy
- Mẹ chồng rỉa rói con dâu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rỉa rói", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)