Bước tới nội dung

rốn bể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zon˧˥ ɓḛ˧˩˧ʐo̰ŋ˩˧ ɓe˧˩˨ɹoŋ˧˥ ɓe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹon˩˩ ɓe˧˩ɹo̰n˩˧ ɓḛʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

rốn bể

  1. Chỗ lõm xuống ở giữa cái bể chứa nước.
    Cặn nước lắng xuống rốn bể.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]