søt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | søt |
gt | søtt | |
Số nhiều | søte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
søt
- Ngọt.
- en vin med søt smak
- Dịu dàng, êm dịu, êm ái, dễ chịu, khoan khoái.
- Hevnen er søt!
- det søte liv — Cuộc sống xa hoa, sung sướng.
- Xinh xắn, duyên dáng, đáng yêu, yêu kiều.
- en søt pike
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "søt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)