sĩ hoạn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siʔi˧˥ hwa̰ːʔn˨˩ | ʂi˧˩˨ hwa̰ːŋ˨˨ | ʂi˨˩˦ hwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂḭ˩˧ hwan˨˨ | ʂi˧˩ hwa̰n˨˨ | ʂḭ˨˨ hwa̰n˨˨ |
Danh từ[sửa]
sĩ hoạn
- Người làm quan (cũ).
- Trường sĩ hoạn — Trường đào tạo quan lại (cũ).
- Giới quan lại.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sĩ hoạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)