Bước tới nội dung

sĩ hoạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ hwa̰ːʔn˨˩ʂi˧˩˨ hwa̰ːŋ˨˨ʂi˨˩˦ hwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ hwan˨˨ʂi˧˩ hwa̰n˨˨ʂḭ˨˨ hwa̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

sĩ hoạn

  1. Người làm quan (cũ).
    Trường sĩ hoạn — Trường đào tạo quan lại (cũ).
  2. Giới quan lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]