słownik
Giao diện
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ słowo + -nik. So sánh tiếng Séc slovník, tiếng Slovak slovník.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]słownik gđ bđv (diminutive słowniczek)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ słowo + -nik. So sánh tiếng Séc slovník, tiếng Slovak slovník, tiếng Ba Lan słownik.
Danh từ
[sửa]słownik gđ bđv
Đọc thêm
[sửa]- Muka, Arnošt (1921, 1928) “słownik”, trong Słownik dolnoserbskeje rěcy a jeje narěcow (bằng tiếng Đức), St. Petersburg, Prague: ОРЯС РАН, ČAVU; Reprinted Bautzen: Domowina-Verlag, 2008
- Starosta, Manfred (1999) “słownik”, trong Dolnoserbsko-nimski słownik / Niedersorbisch-deutsches Wörterbuch (bằng tiếng Đức), Bautzen: Domowina-Verlag
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ có hậu tố -nik trong tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/ɔvɲik
- Vần tiếng Ba Lan/ɔvɲik/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số alt thừa
- Liên kết tiếng Ba Lan có phân mảnh thủ công
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Từ có hậu tố -nik trong tiếng Hạ Sorb
- Danh từ tiếng Hạ Sorb
- Danh từ giống đực tiếng Hạ Sorb
- Danh từ bất động vật tiếng Hạ Sorb