Bước tới nội dung

słownik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ słowo +‎ -nik. So sánh tiếng Séc slovník, tiếng Slovak slovník.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈswɔv.ɲik/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɔvɲik
  • Tách âm tiết: słow‧nik

Danh từ

[sửa]

słownik  bđv (diminutive słowniczek)

  1. Từ điển.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • słownik, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • słownik, Từ điển tiếng Ba Lan PWN

Tiếng Hạ Sorb

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ słowo +‎ -nik. So sánh tiếng Séc slovník, tiếng Slovak slovník, tiếng Ba Lan słownik.

Danh từ

[sửa]

słownik  bđv

  1. Từ điển.

Đọc thêm

[sửa]
  • Muka, Arnošt (1921, 1928) “słownik”, trong Słownik dolnoserbskeje rěcy a jeje narěcow[1] (bằng tiếng Đức), St. Petersburg, Prague: ОРЯС РАН, ČAVU; Reprinted Bautzen: Domowina-Verlag, 2008
  • Starosta, Manfred (1999) “słownik”, trong Dolnoserbsko-nimski słownik / Niedersorbisch-deutsches Wörterbuch[2] (bằng tiếng Đức), Bautzen: Domowina-Verlag