Bước tới nội dung

sư đệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗḛʔ˨˩ʂɨ˧˥ ɗḛ˨˨ʂɨ˧˧ ɗe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ ɗe˨˨ʂɨ˧˥ ɗḛ˨˨ʂɨ˧˥˧ ɗḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

sư đệ

  1. Thầy trò.
    Tình sư đệ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]