Bước tới nội dung

sư tử Hà Đông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tɨ̰˧˩˧ ha̤ː˨˩ ɗəwŋ˧˧ʂɨ˧˥˧˩˨ haː˧˧ ɗəwŋ˧˥ʂɨ˧˧˨˩˦ haː˨˩ ɗəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥˧˩ haː˧˧ ɗəwŋ˧˥ʂɨ˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ haː˧˧ ɗəwŋ˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

sư tử Hà Đông

  1. Chỉ người đàn bà ghen, hung dữ.

Tham khảo

[sửa]