Bước tới nội dung

sầu bi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤w˨˩ ɓi˧˧ʂəw˧˧ ɓi˧˥ʂəw˨˩ ɓi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˧ ɓi˧˥ʂəw˧˧ ɓi˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

sầu bi

  1. Buồn thương.
    Câu chuyện sầu bi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]