sắt đá
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sat˧˥ ɗaː˧˥ | ʂa̰k˩˧ ɗa̰ː˩˧ | ʂak˧˥ ɗaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂat˩˩ ɗaː˩˩ | ʂa̰t˩˧ ɗa̰ː˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
sắt đá
- 1t. Không thể lay chuyển.
- Lòng sắt đá.
- Ý chí sắt đá.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sắt đá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)