Bước tới nội dung

sắt đá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥ ɗaː˧˥ʂa̰k˩˧ ɗa̰ː˩˧ʂak˧˥ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂat˩˩ ɗaː˩˩ʂa̰t˩˧ ɗa̰ː˩˧

Định nghĩa

[sửa]

sắt đá

  1. 1t. Không thể lay chuyển.
    Lòng sắt đá.
    Ý chí sắt đá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]