Bước tới nội dung

sắt cầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥ kə̤m˨˩ʂa̰k˩˧ kəm˧˧ʂak˧˥ kəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂat˩˩ kəm˧˧ʂa̰t˩˧ kəm˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sắt cầm

  1. Đàn sắt và đàn cầm. Ngb. Vợ chồng hòa hợp (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]