sịp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Một người đàn ông mặc sịp

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭʔp˨˩ʂḭp˨˨ʂip˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂip˨˨ʂḭp˨˨

Danh từ[sửa]

sịp

  1. Một loại quần lót cho đàn ông.
    Mặc quần sịp.