số chẵn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ʨaʔan˧˥ʂo̰˩˧ ʨaŋ˧˩˨ʂo˧˥ ʨaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ʨa̰n˩˧ʂo˩˩ ʨan˧˩ʂo̰˩˧ ʨa̰n˨˨

Danh từ[sửa]

số chẵn

  1. Số chia hết cho 2.
  2. Là một số chẵn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]