Bước tới nội dung

số là

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ la̤ː˨˩ʂo̰˩˧ laː˧˧ʂo˧˥ laː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ laː˧˧ʂo̰˩˧ laː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

số là

  1. Nguyên nhân là, vốn là.
    Số là kinh tế Mỹ khủng hoảng nên Mỹ chạy đua vũ trang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]