Bước tới nội dung

sớm khuya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːm˧˥ xwiə˧˧ʂə̰ːm˩˧ kʰwiə˧˥ʂəːm˧˥ kʰwiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːm˩˩ xwiə˧˥ʂə̰ːm˩˧ xwiə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sớm khuya

  1. Ngày và đêm, thường xuyên.
    Sớm khuya đèn sách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]