sủng nhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵŋ˧˩˧ ɲi˧˧ʂuŋ˧˩˨ ɲi˧˥ʂuŋ˨˩˦ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˩ ɲi˧˥ʂṵʔŋ˧˩ ɲi˧˥˧

Danh từ[sửa]

sủng nhi

  1. Đứa con cưng.
    Nó là đứa sủng nhi.